--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
computer network
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
computer network
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: computer network
+ Noun
mạng lưới máy tính.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "computer network"
Những từ có chứa
"computer network"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đường dây
mạng lưới
hệ thống
bộ nhớ
đường sắt
chân rết
bao nhiêu
chương trình
Lượt xem: 454
Từ vừa tra
+
computer network
:
mạng lưới máy tính.
+
giáo sư
:
professor
+
kịch chiến
:
Fight fiercely, engage in a fiercely battle
+
clay pipe
:
ống sành
+
gió máy
:
WindTrẻ con và người yếu dễ bị cảm nếu không kiêng gió máyChildren and weak people will easily catch cold if they do not take care and expose themselves to winds